Thành phần hóa học và công dụng của keo ong

Keo ong là tên gọi chung để chỉ chất nhựa được tích lũy bởi những con ong từ các loại thực vật khác nhau.

1. Thành phần hóa hóa của Keo Ong

– Hợp chất phenolic: 2,2-dimethyl-8-prenylchromene: Kháng khuẩn

– Hợp chất phenolic: axit 4-hydroxy-3,5-diprenyl cinnamic (artepillin C): Kháng khuẩn, chống viêm, chống ung thư

– Hợp chất phenolic: este allyl 3-prenyl cinnamic: Kháng khuẩn

– Hợp chất phenolic: kaempferide: Chống ung thư, chống ung thư

– Hợp chất phenolic: keo ong benzen: Chống nấm

– Terpenoid: axit isocupressic, một diterpenoid labdane: Chống nấm

– Terpenoid: 13C-symphyoreticulic acid, một diterpenoid clerodane: Chống ung thư

– Terpenoid: este của axit béo chuỗi dài, (axit 3-hydroxystearic ( n = 11) Procrim a; axit 3-hydroxystearic ( n = 13), Procrim b và triterpenoid pentacyclic (lupeol)): Chống oxy hóa, kháng khuẩn, chống ung thư

– Terpenoid: farnesol, một Sesquiterpenoid: Thuốc chống nấm

– Flavonoid (apigenin): Kháng khuẩn, chống viêm

– Flavonoid (acacetin): Chống dị ứng, chống ung thư

– Flavonoid (quercetin): Chống ung thư, chống dị ứng, kháng khuẩn, chống viêm

– Flavonoid (galangin): Chống ung thư, chống oxy hóa

– Flavonoid (pinocembrin): Kháng khuẩn, chống ung thư

– Flavonoid (chrysin): Kháng khuẩn, chống viêm, chống ung thư

– Flavonoid (fisetin): Kháng khuẩn, chống dị ứng, chống ung thư

– Flavonoid (ester phenethyl axit caffeic): Chống ung thư, chống ung thư

– Axit 10-hydroxyl-2-decenoic: Kháng sinh, chống ung thư

Xem thêm thành phần của keo ong

2. Tác dụng của keo ong với sức khỏe

a. Rối loạn tiêu hóa

Nhiễm ký sinh trùng thường xảy ra khi tiếp xúc với bề mặt bị nhiễm bệnh. Các triệu chứng nhiễm ký sinh trùng đường tiêu hóa bao gồm đau bụng, tiêu chảy, đầy hơi và buồn nôn. Keo ong đã được báo cáo có một số hiệu quả sinh học bao gồm chống ung thư, chống oxy hóa và các hoạt động chống viêm.

Có một vài nghiên cứu báo cáo việc sử dụng keo ong lâm sàng trong điều trị nhiễm virus. Trong một nghiên cứu, tác dụng in vitro của chiết xuất propan ethanolic đối với sự tăng trưởng và sự tuân thủ của Giardia duodenalis trophozoites đã được đánh giá. Keo ong đã được chứng minh là ức chế sự tăng trưởng và sự tuân thủ của trophozoites. Nó cũng thúc đẩy sự tách rời của các sinh vật ký sinh này.

Hiệu quả của nó đối với bệnh giardia cũng đã được báo cáo trong một nghiên cứu lâm sàng, trong đó trẻ em và người lớn bị nhiễm keo ong do giardia cho thấy tỷ lệ chữa khỏi từ 52% đến 60%, trong khi những người dùng thuốc thông thường cho thấy tỷ lệ chữa khỏi 40%.

Một nghiên cứu thực nghiệm khác cho thấy keo ong có các hoạt động chống dị ứng, chống viêm, chống axit và chống H. pylori có thể được sử dụng để điều trị loét dạ dày.

b. Chăm sóc phụ khoa

Nguyên nhân phổ biến của viêm âm đạo biểu hiện là viêm âm đạo do vi khuẩn (BV) và candida vulvovaginal (VVC), trong âm đạo là một đặc điểm nổi bật của nhiễm trùng âm đạo. Các nhiễm trùng kèm theo nên sự phát triển của mầm bệnh âm đạo như nấm men giống và pH âm đạo cao. Bệnh nhân tiểu đường dễ bị nhiễm trùng âm đạo do Candida albicans.

Một nghiên cứu được thực hiện trên ứng dụng dung dịch keo ong dung dịch nước 5% cho kết quả cải thiện tình trạng âm đạo. Ngoài việc cung cấp các hoạt động kháng sinh và chống vi trùng, keo ong còn giúp giảm triệu chứng sớm do đặc tính gây mê của nó. Do đó, keo ong có thể được sử dụng cho Viêm âm hộ tái phát (RVVC) và có thể là một lựa chọn thay thế cho những bệnh nhân không thể dùng thuốc kháng sinh do điều trị dược lý đồng thời.

Hiệu quả của keo ong chống lại nystatin kháng nấm thông thường đã cho thấy kết quả khả quan. Dung dịch chiết xuất keo ong (PES) cũng cho thấy độc tính thấp trong tế bào người và có thể là phương pháp điều trị thay thế cho viêm âm đạo mãn tính. Ngoài ra, PES có đặc tính kháng nấm và nó có thể được sử dụng làm vật liệu kháng sinh cho RVVC để chống lại sự phát triển màng sinh học của C. albicans và kháng thuốc trong thuốc chống nấm.

c. Sức khỏe răng miệng

Khoang miệng có hệ vi sinh vật phong phú và sự phát triển quá mức của vi khuẩn có thể dẫn đến một số tình trạng như bệnh răng miệng. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng keo ong có thể hạn chế sự phát triển mảng bám vi khuẩn và mầm bệnh gây viêm nha chu vì đặc tính kháng khuẩn của nó. Các giải pháp keo ong tạo ra một hành động gây độc tế bào thấp hơn có chọn lọc trên các nguyên bào sợi nướu của con người so với chlorhexidine. Thêm vào đó, nước súc miệng có chứa keo ong đã cho thấy hiệu quả trong việc chữa lành vết thương phẫu thuật. Điều này khuyến khích sử dụng keo ong trong các dung dịch được sử dụng làm nước súc miệng.

Dung dịch keo ong cũng có thể được sử dụng để khử trùng bàn chải đánh răng. Một chiết xuất 3% etanolic của gel kem đánh răng keo ong cho thấy khả năng chống viêm nướu cao hơn do bệnh dịch hạch gây ra ở một nhóm bệnh nhân. Chiết xuất keo ong cũng đã giúp chữa chứng hôi miệng, một tình trạng mà một cá nhân gặp phải hơi thở khó chịu chủ yếu là do vệ sinh răng miệng kém.

d. Điều trị ung bướu

Một nghiên cứu báo cáo rằng keo ong có tiềm năng đối với việc điều trị ung thư vú ở người do hoạt động chống ung thư của nó bằng cách gây ra apoptosis trên các tế bào ung thư vú ở người. Nó cũng thể hiện độc tính thấp hoặc không có độc tính đối với các tế bào bình thường do tính chất độc hại có chọn lọc của nó đối với các tế bào khối u và được tin rằng keo ong có thể trở thành một tác nhân nổi bật để điều trị ung thư vú.

Một nghiên cứu khác nghiên cứu tác dụng của chiết xuất etanolic của keo ong Algeria đối với sự phát triển khối u ác tính đã cho thấy rằng galangin, một flavonoid phổ biến trong keo ong gây ra apoptosis đáng kể và ức chế tế bào melanoma trong ống nghiệm.

e. Chăm sóc da liễu

Keo ong được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm da liễu như kem và thuốc mỡ. Việc sử dụng nó trong các sản phẩm chăm sóc da dựa trên antiallergy của nó, chống viêm, đặc tính kháng khuẩn, và hành động nâng cao sức vào sự tổng hợp collagen.

Một nghiên cứu gần đây so sánh tác dụng của keo ong và thường sulfadiazine bạc ma túy cho thấy, keo ong đặc biệt là giảm hoạt động của gốc tự do trong việc chữa lành vết thương giường mà hỗ trợ quá trình sửa chữa. Một nghiên cứu lâm sàng trên bệnh nhân bị mụn trứng cá sử dụng keo ong chiết xuất ethanolic cho thấy hiệu quả cao trong điều trị mụn trứng cá.

Keo ong cũng cho thấy sự chuyển hóa collagen tích cực trong vết thương trong quá trình chữa lành bằng cách tăng hàm lượng collagen của các mô [ 103]. Một nghiên cứu đã chứng minh việc sử dụng keo ong như một liệu pháp thay thế cho lành vết thương để thúc đẩy băng bó vết thương, đặc biệt là trong điều kiện như loét nhân tiểu đường chân (DFU).

Các cơ chế phân tử chịu trách nhiệm cho hoạt động chữa lành vết thương của keo ong được thể hiện trong Hình 4. Fibronectin (FN) là một glycoprotein đa chức năng có trọng lượng phân tử cao, ảnh hưởng đến sự ổn định cấu trúc và tính chất chức năng của các cơ quan và mô khác nhau (Stoffels, 2013).

Ma trận fibronectin và sự tích lũy của nó rất cần thiết cho sự di chuyển tế bào, tăng sinh tế bào, biệt hóa tế bào, kết dính tế bào, apoptosis, tín hiệu tế bào, tạo mạch, sinh tổng hợp collagen, tái tạo biểu mô, hình thành cục máu đông. Fibronectin cũng rất quan trọng trong các cơ chế sửa chữa đối với các điều kiện như suy thoái tăng cường glycoprotein, dẫn đến một môi trường vi mô tế bào bị khiếm khuyết và ảnh hưởng đến cấu trúc của các mô hạt. Tình trạng này có thể ngăn vết thương lành hoặc ức chế quá trình sửa chữa.

 

Xem thêm Lợi ích tuyệt vời của keo ong

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *